Model Xe Nâng Heli Mới Nhất
Năm 2013, xe nâng Heli chính thức được phân phối độc quyền bởi công ty xe nâng Bình Minh tại Việt Nam. Sau gần 10 năm phát triển, số lượng xe nâng hàng Heli bán ra thị trường chiếm thị phần lớn nhất cả nước. Bài viết sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các mã xe nâng hàng Heli và cách đọc chi tiết của từng mã nhé.
I/ Các Mã Model Xe Nâng Dầu Heli
Là các dòng xe nâng chạy nhiên liệu diesel, tải trọng nâng hàng theo thiết kế của hãng là từ 1 tấn đến 46 tấn.
Ảnh Xe Nâng Dầu Heli
Bảng liệt kê các model xe nâng diesel Heli (thông dụng xuất khẩu)
Tải trọng nâng | Model | Động cơ | Model code |
Xe nâng Heli 1 tấn | H3 series | Isuzu C240 | CPCD10-WS1H |
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD10 | |
Xe nâng Heli 1.5 tấn | H3 series | Isuzu C240 | CPCD15-WS1H |
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD15 | |
Xe nâng Heli 2 tấn |
K series | Xinchai C490 |
CPCD20-XC5K CPC20-XC5K |
K2 series | Quanchai QC490/Mitsubishi S4S |
CPCD20-Q22K2 CPCD20-M1K2 |
|
H2000 series | Quanchai QC490/ Xinchai C490 |
CPCD20-Q2H2/XC5H2 CPC20-Q2H2/XC5H2 |
|
H3 series | Isuzu C240 |
CPCD20-WS1H CPC20-WS1H |
|
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD20 | |
G2 series | Isuzu C240 | CPCD20 | |
Xe nâng Heli 2.5 tấn |
K series | Xinchai C490 |
CPCD25-XC5K CPC25-XC5K |
K2 series | Quanchai QC490/Mitsubishi S4S |
CPCD25-Q22K2 CPCD25-M1K2 |
|
H2000 series | Quanchai QC490/Xinchai C490 |
CPCD25-Q2H2/XC5H2 CPC25-Q2H2/XC5H2 |
|
H3 series | Isuzu C240 |
CPCD25-WS1H CPC25-WS1H |
|
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD25 | |
G2 series | Isuzu C240 | CPCD25 | |
Xe nâng Heli 3 tấn | K series | Xinchai C490 |
CPCD30-XC5K CPC30-XC5K |
K2 series | Quanchai QC490/Mitsubishi S4S |
CPCD30-Q22K2 CPCD30-M1K2 |
|
H2000 series | Quanchai QC490/Xinchai C490 |
CPCD30-Q2H2/XC5H2 CPC30-Q2H2/XC5H2 |
|
H3 series | Isuzu C240 |
CPCD30-WS1H CPC30-WS1H |
|
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD30 | |
G2 series | Isuzu C240 | CPCD30 | |
G3 series | Mitsubishi S4S | CPCD30-M4G3 | |
Xe nâng Heli 3.5 tấn | K series | Xinchai C490 |
CPCD35-XC5K CPC35-XC5K |
K2 series | Quanchai QC490/Mitsubishi S4S |
CPCD35-Q22K2 CPCD35-M1K2 |
|
H2000 series | Quanchai QC490/Xinchai C490 |
CPCD35-Q2H2/XC5H2 CPC35-Q2H2/XC5H2 |
|
H3 series | Isuzu 4JG2 |
CPCD35-W4H CPC35-W4H |
|
G series | Kubota V2403(Tier 3) | CPCD35 | |
G2 series | Isuzu 4JG2 | CPCD35 | |
G3 series | Mitsubishi S4S | CPCD35-M4G3 | |
Xe nâng Heli 4 tấn | K2 series | Quanchai 4C6 | CPCD40-QC5K2 |
Mitsubishi S6S | CPCD40-M4K2 | ||
H3 series | Mitsubishi S6S | CPCD40-M4H | |
G3 series | Mitsubishi S6S | CPCD40-M4G3 | |
Xe nâng Heli 4.5 tấn | K2 series | Quanchai 4C6 | CPCD45-QC5K2 |
Mitsubishi S6S | CPCD45-M4K2 | ||
H3 series | Mitsubishi S6S | CPCD45-M4H | |
G3 series | Mitsubishi S6S | CPCD45-M4G3 | |
Xe nâng Heli 5 tấn | K2 series | Quanchai 4C6 | CPCD50-QC5K2 |
Mitsubishi S6S | CPCD50-M4K2 | ||
H3 series | Mitsubishi S6S | CPCD50-M4H | |
G series | Isuzu 6BG1 | CPCD50-W2G | |
G3 series | Mitsubishi S6S | CPCD50-M4G3 | |
Xe nâng Heli 6 tấn | H2000 series | Isuzu 6BG1 | CPCD60 |
G series | Isuzu 6BG1 | CPCD60-W2G | |
G3 series | Cummins QSF3.8 | CPCD60-CU1ZG3 | |
Xe nâng Heli 7 tấn | H2000 series | Isuzu 6BG1 | CPCD70 |
G series | Isuzu 6BG1 | CPCD70-W2G | |
G3 series | Cummins QSF3.8 | CPCD70-CU1ZG3 | |
Xe nâng Heli 8.5 tấn | H2000 series | Isuzu 6BG1 | CPCD80 |
G series | Isuzu 6BG1 | CPCD85-W5G | |
G3 series | Cummins QSF3.8 | CPCD85-CU1ZG3 | |
Xe nâng Heli 10 tấn | H2000 series | Isuzu 6BG1 | CPCD100 |
G series | Isuzu 6BG1 | CPCD100-W5G | |
G3 series | Cummins QSF3.8 | CPCD100-CU1ZG3 | |
Xe nâng Heli 12 tấn | H series | CUMMINS QSB 4.5 | CPCD120-CU-06III |
Xe nâng Heli 13.5 tấn | G series | Cummins QSB6.7 | CPCD135-CU1-06IIIG |
Xe nâng Heli 14 tấn | G series | Dong feng Cummins 6BTAA5.9-C170 | CPCD140-CU-06IIG |
Xe nâng Heli 15 tấn | G series | Dong feng Cummins 6BTAA5.9-C170 | CPCD150-CU-06IIG |
Xe nâng Heli 16 tấn | G series | Dong feng Cummins 6BTAA5.9-C170 | CPCD160-CU-06IIG |
Xe nâng Heli 18 tấn | G series | Dong feng Cummins 6BTAA5.9-C170 | CPCD180-CU-06IIG |
Xe nâng Heli 20 tấn | G series | VOLVO TAD851VE | CPCD200-VZ2-12III |
Xe nâng Heli 25 tấn | G series | VOLVO TAD851VE | CPCD250-VZ2-12III |
Xe nâng Heli 28 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD280-VZ2-12III |
Xe nâng Heli 30 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD300-VZ2-12III |
Xe nâng Heli 32 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD320-VZ2-12III |
Xe nâng Heli 34 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD340-VZ1-12III |
Xe nâng Heli 35 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD350-VZ1-12III |
Xe nâng Heli 36 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD360-VZ1-12III |
Xe nâng Heli 38 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD380-VD2-12III |
Xe nâng Heli 40 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD400-VD2-12III |
Xe nâng Heli 42 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD420-VD2-12III |
Xe nâng Heli 46 tấn | G series | Volvol TAD851VE | CPCD460-VD2-12III |
II/ Model Xe Nâng Điện Ngồi Lái Heli
Xe nâng điện Heli ngồi lái Tải trọng nâng tối đa từ 1 tấn - 10 tấn, có cả 2 dòng sử dụng pin chì axit hoặc pin lithium.
Ảnh Xe Nâng Điện Ngồi Lái Heli
Tải trọng nâng | Model | Bình ắc quy | Model code |
Xe nâng điện Heli 1 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD10-HA2/HA3/HB2/HB3 |
G series | Chì axit/lithium | CPD10-GC1/GD1 | |
Xe nâng điện Heli 1.5 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD15-HA2/HA3/HB2/HB3 |
G series | Chì axit/lithium | CPD15-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD15-GB2Li-(M/H); CPD15-GB6Li-S | |
G3 series (3 bánh di chuyển) | Lithium | CPD15SQ-GE1Li/GE6Li/GE2Li | |
Xe nâng điện Heli 1.6 tấn | G3 series | Lithium | CPD16SQ-GE1Li/GE6Li/GE2Li |
Xe nâng điện Heli 1.8 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD18-HA2/HA3/HB2/HB3 |
G series | Chì axit/lithium | CPD18-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD18-GB2Li-(M/H); CPD18-GB6Li-S | |
G3 series (3 bánh di chuyển) | Lithium | CPD18SQ-GE1Li/GE6Li/GE2Li | |
Xe nâng điện Heli 2 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD20-HA2/HA3/HB2/HB3 |
G series | Chì axit/lithium | CPD20-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD20-GB2Li-(M/H); CPD20-GB6Li-S | |
G3 series (3 bánh di chuyển) | Lithium | CPD20SQ-GE1Li/GE6Li/GE2Li | |
Xe nâng điện Heli 2.5 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD25-HB7L |
G series | Chì axit/lithium | CPD25-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD25-GB2Li-(M/H); CPD25-GB6Li-S | |
G3 series | Lithium | CPD25-GE2DLi | |
Xe nâng điện Heli 3 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD30-HB7L |
G series | Chì axit/lithium | CPD30-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD30-GB2Li-(M/H); CPD30-GB6Li-S | |
G3 series | Lithium | CPD30-GE2DLi | |
Xe nâng điện Heli 3.5 tấn | H3 series | Chì axit/lithium | CPD35-HB7L |
G series | Chì axit/lithium | CPD35-GC1/GD1 | |
G2 series | Lithium | CPD35-GB2Li-(M/H); CPD35-GB6Li-S | |
G3 series | Lithium | CPD35-GE2DLi | |
Xe nâng điện Heli 3.8 tấn | G2 series | Lithium | CPD38-GB2Li-(M/H); CPD38-GB6Li-S |
Xe nâng điện Heli 4 tấn | G3 series | Axit chì/Lithium | CPD40-GB2/GB3(Li) |
Xe nâng điện Heli 4.5 tấn | G3 series | Axit chì/Lithium | CPD45-GB2/GB3(Li) |
Xe nâng điện Heli 5 tấn | G3 series | Axit chì/Lithium | CPD50-GB2/GB3(Li) |
Xe nâng điện Heli 6 tấn | G3 series | Axit chì/Lithium | CPD60-GB2D/GB2DLi |
Xe nâng điện Heli 7 tấn | G3 series | Axit chì/Lithium | CPD70-GB2D/GB2DLi |
Xe nâng điện Heli 8.5 tấn | G series | Lithium | CPD85-GA2Li |
Xe nâng điện Heli 10 tấn | G series | Lithium | CPD100-GA2Li/GB2Li |
III/ Các Model Xe Nâng Điện Reach Truck Heli
Đây là các dòng xe nâng chạy điện, sử dụng trong kho, kể cả kho lạnh, Tải trọng nâng thiết kế từ 1.2 tấn đến 2.5 tấn, xe nâng điện Reach truck được khá nhiều doanh nghiệp sử dụng.
Ảnh Xe Nâng Điện Reach Truck Heli
Tải trọng nâng | Model | Kiểu vận hành | Model code |
Xe nâng điện reach truck Heli 1.2 tấn | G2 series | Ngồi lái | CQD12-GB2S/GC2S |
Xe nâng điện reach truck Heli 1.4 tấn | G2 series | Ngồi lái | CQD14-GB2S/GC2S |
Xe nâng điện Heli reach truck 1.5 tấn | G2 series | Đứng lái | CQD15-GD2R/GE2R |
Xe nâng điện reach truck Heli 1.6 tấn | G2 series | Ngồi lái | CQD16-GB2S |
Xe nâng điện reach truck Heli 1.8 tấn | G2 series | Đứng lái | CQD18-GE2R/GD2R |
Xe nâng reach truck Heli 2 tấn | G2 series | Đứng Lái | CQD20-GC2R |
Ngồi lái | CQD20-GB2S | ||
Xe nâng reach truck Heli 2.5 tấn | G2 series | Đứng lái | CQD25-GC2R |
Xe nâng reach truck kho lạnh | G2 series | Ngồi lái | CQD16/20-GB2SL(Li) |
IV/ Mã Xe Nâng Điện Đứng Lái Heli
Bao gồm các dòng xe nâng stacker, thiết kế bàn đứng lên để lái và điều khiển xe nâng hạ. Tải trọng nâng hàng từ 0.6-2 tấn
Video Xe Nâng Điện Đứng Lái Heli
Xe nâng điện đứng lái stacker Heli 1.2 tấn | CQDM12-810 |
Xe nâng điện đứng lái Heli 1.4 tấn | CQDH14-850 |
Xe nâng điện đứng lái Heli 1.2 tấn có đối trọng | CPD12-970/910 |
Xe nâng điện đứng lái Heli 1.6 tấn có đối trọng | CPD16-(D)970 |
Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn - khung dịch chuyển | CQDM15-810 |
Xe nâng điện đứng lái mini 0.6 tấn | CPD06-970 |
Xe nâng điện đứng lái 1.6-2 tấn dùng cho pallet 1 mặt | CDD16/20-D930/950/350 |
Xe nâng điện đứng lái Heli 1.6 tấn chân rộng | CTD16-960/360 |
V/ Model Xe Nâng Tay Điện Heli
Xe nâng tay thấp Heli 1.5 tấn | CBD15-170J/CBD15J-Li2 |
CBD15-170H | |
CBD15-170G | |
CBD15J-Li-S | |
Xe nâng tay thấp Heli 2 tấn | CBD20J-Li3 |
CBD20J | |
CBD20J-H | |
CBD20-180 | |
CBD20-150 | |
CBD20-460 | |
CBD20-470 | |
CBD20J-RLi | |
CBD20-410 | |
CBD20-490 | |
Xe nâng tay điện thấp 2.5 tấn | CBD25-460/470 |
Xe nâng tay điện thấp heli 3 tấn | CBD30-460/470 |
CBD30J-RLi | |
Xe nâng tay điện thấp Heli 3.5 tấn | CBD35-510/520/530 |
Xe nâng tay cao điện - bán tự động | CBD10J/15J/20J |
Xe nâng tay cao Heli 1 tấn | CDD10-060/070 |
Xe nâng tay cao 1.2 tấn | CDD12J/CDD12J-K |
Xe nâng tay cao 1.5 tấn | CDD15J |
Xe nâng tay cao 1.6 tấn | CDD16/CDD16J-K |
Xe nâng tay cao 2 tấn | CDD20/CDD20J-K |
Trên đây, chúng tôi vừa gửi đến quý khách hàng tham khảo các mã model xe nâng Heli, anh chị cần tư vấn thêm xin vui lòng liên hệ đến công ty xe nâng Bình Minh.
Hotline: 0988-146-390
Phụ trách: Mr An
XEM THÊM: cách đọc thông số xe nâng điện